ENGLISH 4

https://www.youtube.com/watch?v=AbtmtAFdbWo VOCABULARY one-way ticket > < return ticket carousel: carries luggage (baggage) to air travelers attend: tham dự Flight attendant: tiếp viên hàng không departure (n)  depart for (v): khởi hành đi... departure hall:...

5 dấu hiệu thành công?

NEW YORK CITY, New York (NV) – Trong nhiều năm qua, xã hội nhận định một người thành đạt là người có chức vụ cao...