debit: sự ghi nợ
ketchup: nước xốt cà chua nấm
non-fat milk
dairy: cửa hàng bơ sửa
section: khu vực
muffin: bánh nướng xốp
deli: cửa hàng bán thức ăn ngon
ethnic: adj. thuộc dân tộc, vô thần
item: món -ghi trong đơn hàng
out of stock: hết hàng dự trữ
unsalted: không ướp muối, không có muối.
carry: trông nom, điều khiển
mango: xoài
packaging: bao bì
discount: tiền chiết khấu, hạ giá