Trang Chủ TRANG CHỦ ENGLISH 6

ENGLISH 6

744
0
SHARE

 

debit: sự ghi nợ

ketchup: nước xốt cà chua nấm

non-fat milk

dairy: cửa hàng bơ sửa

section: khu vực

muffin: bánh nướng xốp

deli: cửa hàng bán thức  ăn ngon

ethnic: adj. thuộc dân tộc, vô thần
item: món -ghi trong đơn hàng

out of stock: hết hàng dự trữ

unsalted: không ướp muối, không có muối.

carry: trông nom, điều khiển

mango: xoài

packaging: bao bì

discount: tiền chiết khấu, hạ giá

ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN

Nhập bình luận!
Vui lòng nhập tên