Trang Chủ TRANG CHỦ Bài 2: Hotel

Bài 2: Hotel

780
0
SHARE

1. Pillow – /’pilou/: Gối

2. Shower – /’∫auə/: Vòi hoa sen

3. Internet access – /ˈɪntəˌnɛt ˈæksɛs/: Truy cập internet

4. Pillow case – /ˈpɪləʊ keɪs/: Vỏ gối

5. Sofa bed – /ˈsəʊfə bɛd/: Ghế sô-pha có thể dùng như giường

6. Safe – /seif/: Két sắt

7. Key – /ki:/: Chìa khóa phòng

8. Air conditioning – /eə kənˈdɪʃnɪŋ /: Điều hòa

9. Towel – /’tauəl/: Khăn tắm

10. Minibar – /ˈmɪnɪbɑː/: Quầy bar nhỏ

11. Bath – /bɑ:θ/: Bồn tắm

12. Bed – /bed/: Giường

13. En-suite bathroom – /ɛn-swiːt ˈbɑːθru(ː)m/: Phòng tắm trong phòng ngủ

14. Blanket – /’blæηkit/: Chăn

15. Telephone – /’telifoun/: Điện thoại bàn

16. Door – /dɔ:/: Cửa

17. Heater – /’hi:tə/: Bình nóng lạnh

18. Television – /’teliviʒn/: TV

19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ đựng đồ

20. Light – /lait/: Đèn

21. Fridge – /fridʒ/: Tủ lạnh

22. Tea and coffee making facilities – /tiː ænd ˈkɒfi ˈmeɪkɪŋ fəˈsɪlɪtiz/: Đồ pha trà và cà phê

23. Ice machine – /aɪs məˈʃiːn/: Máy làm đá

24. Remote control – /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: Bộ điều khiển

B: Từ vựng tiếng Anh khách sạn đặt phòng 

1. Twin room: Phòng 2 giường

2. Single bed: Giường đơn

3. Single room: Phòng đơn

4. Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn

5. Triple room: Phòng 3 giường

6. Double room: Phòng đôi

7. Douple bed: Giường đôi

8.  Djoining room: Hai phòng có cửa thông nhau

9. King – size bed: Giường cỡ đại

10. Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con

C: Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ ở khách sạn

Các dịch vụ trong khách sạn bằng tiếng Anh
Các dịch vụ trong khách sạn bằng tiếng Anh

1. Gym: Phòng tập thể dục

2. Swimming pool: Hồ bơi

3. Bar: Quầy rượu

4. Room service: Dịch vụ phòng

5. Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: Hồ nước nóng

6. Beauty salon: Thẩm mỹ viện

7. Restaurant: Nhà hàng

8. Laundry: Dịch vụ giặt ủi

9. Sauna: Phòng tắm hơi

10. Games room: Phòng trò chơi

D: Từ vựng tiếng Anh khách sạn lễ tân 

1. Receptionise: Lễ tân

2. Manager: Quản lý

3. Doorman: Người gác cổng

4. Chambermaid: Nữ phục vụ phòng

5. Bellboy: Nhân viên xách hành lý, người trực tầng

6. Housekeeper: Quản lý đội tạp vụ

7. Porter: Người gác cổng, xách hành lý cho khách

8. Room attendant: Nhân viên vệ sinh phòng

E: Từ vựng tiếng Anh dùng trong khách sạn khác

1. Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn

2. To book: Đặt phòng

3. Luggage/ Baggage: Hành lý, túi sách

4. Fully-booked/ no rooms available: Không còn phòng trống

5. Reservation: Đặt phòng

6. Lift: Cầu thang

7. Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch

8. Balcony: Ban công

9. Car park: Bãi đổ xe

10. To checkin: Nhận phòng

11. Room number: Số phòng

12. Parking pass: Thẻ giữ xe

13. Vacancy: Phòng trống

14. Lobby: Sảnh

15. Corridor: Hành lang

16. Kitchenette: Khu nấu ăn chung

17. To check-out: Trả phòng

18. To stay in the hotel: Ở lại khách sạn

19. Rate: Nức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó

20. Fire alarm: Báo cháy

21. Late charge: Phí trả thêm khi lố giờ

22. Amenities: Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn

23. View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng

24. Maximumcapacity: Số lượng người tối đa cho phép

25. Clean: Sạch sẽ

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trong khách sạn nhằm giúp bạn ôn tập, rèn luyện và bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành. Ngoài ra, Boston English còn có rất nhiều bài viết về tiếng Anh theo chủ đề mà bạn nên đọc và tham khảo. Chúc bạn ôn tập thật tốt.

Trung tâm Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 14 ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy –  Hà Nội   

SHARE
Bài trướcTháng 9/2019
Bài sauBụi Thời Gian

ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN

Nhập bình luận!
Vui lòng nhập tên