
Lễ Giáng Sinh quen thuộc đến nỗi người ta dễ dàng bỏ qua sự khác biệt hoàn toàn của nó so với mọi tuyên bố tôn giáo khác. Câu chuyện nổi tiếng khắp thế giới: một đứa trẻ trong máng cỏ, các thiên thần, những người chăn cừu và những bài ca hòa bình. Tuy nhiên, ẩn dưới những cảnh tượng quen thuộc này là một tuyên bố mang tính cách mạng, định hình lại cách chúng ta hiểu về Chúa, về nhân loại và về chính sự cứu rỗi.
Kitô giáo không bắt đầu bằng việc con người vươn lên hướng về thần thánh. Nó bắt đầu bằng việc Thiên Chúa giáng thế – bước vào lịch sử, mang lấy thân xác con người và tự bày tỏ chính mình theo cách mà không một triết học, hệ thống đạo đức hay suy đoán tôn giáo nào có thể làm được. Trong sự nhập thể của Chúa Kitô, Thiên Chúa không chỉ nói suông; Ngài thể hiện bằng hành động. Ngài không giữ khoảng cách; Ngài đến gần. Ngài không tiết lộ những ý niệm về chính mình; Ngài tự bày tỏ chính mình.
Sự giáng sinh của Chúa Giê-su Ki-tô không chỉ đơn thuần là chương mở đầu cuộc đời trần thế của Ngài. Đó là nền tảng của đức tin Cơ đốc. Mọi điều chúng ta tin về Đức Chúa Trời là ai, cách Ngài cứu chuộc và chuộc tội, và những gì Ngài đòi hỏi ở chúng ta đều dựa trên chân lý đáng kinh ngạc này: Đức Chúa Trời đã bước vào câu chuyện của nhân loại.
Để suy ngẫm đúng đắn về Giáng Sinh, chúng ta cần vượt lên trên cảm xúc và khôi phục lại sự kỳ diệu của nó. Sự Nhập Thể cho thấy tấm lòng của Thiên Chúa, bản chất của sự vĩ đại đích thực, và niềm hy vọng chắc chắn về sự cứu rỗi được neo giữ trong thời gian. Bảy chân lý vượt thời gian sau đây mời gọi chúng ta nhìn lại một cách cẩn thận và tôn kính vào mầu nhiệm về việc Thiên Chúa đã khoác lên mình thân xác con người như thế nào, và khám phá lại lý do tại sao khoảnh khắc này vẫn là sự kiện quan trọng nhất mà thế giới từng biết đến.
1. Sự nhập thể là sự tự mặc khải cuối cùng và trọn vẹn của Thiên Chúa.
Con người từ xưa đến nay vẫn luôn đặt ra cùng một câu hỏi cốt yếu: Thượng đế có hình dạng như thế nào?
Sự sáng tạo cho chúng ta thấy quyền năng của Ngài, lương tâm thì thầm về luật lệ đạo đức của Ngài, và lịch sử ghi lại vô số nỗ lực của nhân loại trong việc tưởng tượng, định nghĩa và giải thích về thần thánh. Tuy nhiên, Kinh Thánh nói rõ rằng không điều nào trong số này, tự nó, có thể dẫn chúng ta đến sự hiểu biết chân chính về Đức Chúa Trời. Thế gian không thể biết Đức Chúa Trời chỉ bằng sự khôn ngoan của con người. Nếu muốn biết Đức Chúa Trời một cách đúng đắn, Ngài phải tự tỏ mình ra ( 1 Cô-rinh-tô 1:21 ).
Đó chính xác là những gì xảy ra trong sự nhập thể.
Trong sự nhập thể, Thiên Chúa tự tỏ mình ra. Chúng ta không thể, bằng cách tìm kiếm, leo lên đến với Thiên Chúa. Càng cố gắng hiểu Ngài chỉ bằng trí tuệ con người, chúng ta càng trở nên bối rối. Trong sự giáng sinh của Chúa Kitô, Thiên Chúa không gửi đến cho chúng ta một hình ảnh xa vời của chính Ngài; Ngài trở thành một con người. Ngài đến với chúng ta, tự hạ mình xuống ngang tầm với chúng ta để những trí óc hữu hạn có thể thực sự biết điều họ cần biết về sự vô hạn.
Chúa Giê-su Christ không chỉ phản ánh Đức Chúa Trời; Ngài chính là Đức Chúa Trời. Trong Ngài, bản chất của Đức Chúa Trời không được mô tả bằng những khái niệm trừu tượng mà được thể hiện qua cuộc đời của một con người thực sự. Lòng thương xót của Ngài đối với những người đau khổ, sự kiên nhẫn của Ngài với những người chậm tin, sự nghiêm khắc của Ngài đối với sự giả hình, sự dịu dàng của Ngài đối với những người yếu đuối, và sự sẵn lòng chịu khổ hơn là lên án không chỉ đơn thuần là những đức tính đáng ngưỡng mộ — mà chúng là sự mặc khải về chính bản chất của Đức Chúa Trời. Chúa Christ là sự rạng rỡ của vinh quang Đức Chúa Trời, và là hình ảnh chính xác của bản chất Ngài ( Hê-bơ-rơ 1:3 ). Nhìn thấy Chúa Christ là gặp gỡ Đức Chúa Trời như Ngài thật sự là.
2. Sự nhập thể là một ý định vĩnh cửu, chứ không chỉ đơn thuần là do hoàn cảnh sinh ra.
Người ta dễ dàng cho rằng sự nhập thể xảy ra vì lịch sử đã đạt đến điểm bùng phát — rằng Chúa Kitô chỉ đến thế gian sau khi tội lỗi và đau khổ của con người khiến sự can thiệp của thần thánh trở nên cần thiết. Hiểu theo cách này, Lễ Giáng Sinh có vẻ như là một phản ứng trước hoàn cảnh, một phương thuốc ân điển được áp dụng khi mọi thứ đã trở nên tồi tệ.
Kinh Thánh trình bày một chân lý sâu sắc hơn và an ủi hơn nhiều.
Sự giáng lâm của Chúa Kitô không phải là ý nghĩ bất chợt của Đức Chúa Trời, cũng không chỉ đơn thuần là kết quả của hoàn cảnh lịch sử. Kinh Thánh dạy rằng từ rất lâu trước khi thế giới được tạo dựng, Đức Chúa Trời đã có ý định cứu chuộc một dân tộc thông qua Con Ngài. Điều này không có nghĩa là tội lỗi không đáng kể hoặc điều ác có thể được tha thứ. Sự Sa Ngã là có thật, bi thảm và tàn khốc. Điều đó cũng không có nghĩa là Đức Chúa Trời là tác giả của sự sa ngã lớn lao của nhân loại. Sự phản nghịch của con người rất quan trọng, và tầm quan trọng của nó vô cùng lớn. Tuy nhiên, nó không làm Đức Chúa Trời bất ngờ, cũng không buộc Ngài phải hành động.
Tân Ước nói về Chúa Kitô như một Đấng đã được biết trước từ trước khi thế giới được sáng tạo và được tỏ bày trong thời điểm thích hợp vì lợi ích của chúng ta ( 1 Phi-e-rơ 1:20 ). Ngôn ngữ này vươn tới cõi vĩnh hằng trong quá khứ — trước Bê-lê-hem và trước Vườn Ê-đen — đặt sự nhập thể vào trong kế hoạch vĩnh cửu của Đức Chúa Trời. Lịch sử cung cấp bối cảnh, nhưng cõi vĩnh hằng cung cấp mục đích. Sự Nhập Thể không chỉ xảy ra vì hoàn cảnh đòi hỏi, mà vì tình yêu thiêng liêng đã định đoạt điều đó.
Việc Đức Chúa Trời bày tỏ tình yêu thương của Ngài đối với những người tội lỗi ngay cả trước khi họ tồn tại, và quyết tâm, ngay cả khi đó, sẽ tự mình đến với họ, là một điều kỳ diệu vượt quá sự hiểu biết của con người.
Lễ Giáng Sinh đánh dấu thời điểm mà những gì đã được định sẵn từ thuở đời đời bước vào thời gian. Hài nhi trong máng cỏ là minh chứng sống động cho thấy ân điển của Chúa không phải là điều ngẫu hứng và sự cứu chuộc không chỉ đơn thuần là phản ứng trước những thất bại của con người. Những gì đã diễn ra trong lịch sử là sự thể hiện của một kế hoạch đã được thiết lập trước khi thế giới bắt đầu. Nó đã kết hợp Chúa và nhân loại trong con người của Chúa Giê-su Ki-tô.
Khái niệm này vượt quá giới hạn hiểu biết của con người. Tuy nhiên, nó là sự thật.
3. Sự nhập thể kết hợp Thiên Chúa và con người mà không gây nhầm lẫn giữa hai bên.
Khi mục đích vĩnh hằng của Đức Chúa Trời bước vào thời gian, Ngài không làm điều đó như một ý tưởng, một biểu tượng, hay một sự xuất hiện tạm thời. Sự nhập thể là cách Đức Chúa Trời không chỉ đến gần thế gian mà còn là sự kết hợp trọn vẹn của Đức Chúa Trời với nhân loại trong Chúa Giê-su Ki-tô.
Sự kết hợp này là vô song. Trong Chúa Kitô, Thiên Chúa không ngừng là Thiên Chúa, và nhân tính không bị hòa nhập vào thần tính. Chúa Giêsu không phải là nửa Thiên Chúa và nửa người, cũng không phải là Thiên Chúa chỉ hiện thân trong hình hài con người. Ngài hoàn toàn là Thiên Chúa và hoàn toàn là con người — hai bản tính hợp nhất trong một ngôi vị.
Sự phân biệt này không chỉ là vấn đề chính xác về mặt thần học; nó còn thiết yếu đối với chính sự cứu rỗi. Chỉ có Đấng thật sự là Đức Chúa Trời mới có thể bày tỏ Đức Chúa Trời một cách hoàn hảo, tha thứ tội lỗi một cách có thẩm quyền và chiến thắng sự chết một cách dứt khoát. Đồng thời, chỉ có Đấng thật sự là con người mới có thể tuân giữ luật pháp của Đức Chúa Trời một cách hoàn hảo thay cho chúng ta và chịu hình phạt cho tội lỗi của chúng ta — sự chết — thay cho chúng ta. Kinh Thánh không hề do dự khi kết hợp cả hai chân lý này: “Vì con cái cùng chia sẻ huyết thịt, nên chính Ngài cũng đã cùng chia sẻ huyết thịt ấy” ( Hê-bơ-rơ 2:14 ). Nếu Chúa Giê-su không phải là Đức Chúa Trời, Ngài không thể cứu rỗi. Nếu Ngài không phải là con người, Ngài không thể đại diện cho chúng ta.
Daniel Webster từng bày tỏ quan điểm đúng đắn về điều bí ẩn này. Khi được hỏi liệu ông có thực sự hiểu làm thế nào Chúa Giê-su vừa là Đức Chúa Trời trọn vẹn vừa là con người trọn vẹn cùng một lúc hay không, Webster trả lời rằng ông không hiểu. Ông lập luận rằng nếu ông có thể hoàn toàn hiểu được Chúa Kitô, thì Chúa Kitô sẽ không vĩ đại hơn chính ông. Chính vì bản chất của Chúa Kitô vượt quá sự hiểu biết của mình mà Webster biết rằng ông cần Ngài. Một Đấng cứu thế mà có thể được giải thích trọn vẹn thì không phải là Đấng cứu thế chút nào.
Trong Chúa Giê-su Ki-tô, trời và đất không chỉ được hòa giải mà còn được kết hợp với nhau. Ngài là Đấng trung gian duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người ( 1 Ti-mô-thê 2:5 ), là sự kết hợp sống động giữa sự thánh khiết của Đức Chúa Trời và sự yếu đuối của con người. Bởi vì sự kết hợp này là có thật và bền vững, sự cứu chuộc không phải là giải pháp tạm thời mà là giải pháp bảo đảm đời đời cho tất cả những ai tin.
4. Sự nhập thể định nghĩa lại bản chất của sự vĩ đại đích thực
Trong thế giới cổ đại, việc thần thánh hóa các nhà cai trị, anh hùng hay triết gia hầu như luôn là một bước tiến lên. Những người quyền lực chỉ được tuyên bố là thần thánh sau khi chứng minh được sự thống trị thông qua chinh phục, quyền lực chính trị, chiến thắng quân sự hoặc ảnh hưởng văn hóa. Các pharaoh Ai Cập, hoàng đế La Mã và các anh hùng thần thoại như Hercules được tôn vinh vì họ đã ở vị thế cao hơn những người khác. Việc thần thánh hóa đóng vai trò như một hình thức tuyên truyền chính trị, củng cố quyền lực, hợp pháp hóa luật lệ và đòi hỏi sự phục tùng.
Sự nhập thể của Chúa Kitô lại diễn ra theo hướng hoàn toàn ngược lại.
Kitô giáo không tuyên bố rằng một người phi thường nào đó được nâng lên địa vị thần thánh. Nó tuyên bố rằng Con Thiên Chúa vĩnh hằng đã giáng thế xuống làm người với sự yếu đuối của con người. Sự chuyển biến này không phải là con người vươn lên thần thánh, mà là Thiên Chúa hạ mình xuống làm người. Sự đảo ngược này nằm ở cốt lõi của đức tin Kitô giáo và định nghĩa lại sự vĩ đại ở cấp độ cơ bản nhất.
Phi-líp 2:6-8 đã diễn tả điều này một cách rõ ràng đến kinh ngạc. Đoạn Kinh Thánh này cho chúng ta biết rằng Chúa Giê-su không tìm kiếm sự bình đẳng với Đức Chúa Trời, điều mà Ngài đã có sẵn. Thay vào đó, Ngài đã tự hạ mình, mang lấy hình dạng của một người đầy tớ, và khiêm nhường cho đến chết, thậm chí là chết trên thập tự giá. Không có điều gì tương tự như vậy tồn tại trong trí tưởng tượng tôn giáo của thế giới cổ đại.
Trong khi thần thánh hóa ngoại giáo tôn vinh sức mạnh, sự nhập thể lại thánh hóa sự yếu đuối. Trong khi các hoàng đế tự xưng là thần thánh để cai trị, Chúa Kitô đã từ bỏ vinh quang của mình để phục vụ. Trong khi thần thoại ca ngợi sự thăng thiên, phúc âm lại loan báo sự giáng thế. Trong khi những người khác đòi hỏi sự hy sinh, Chúa Kitô đã trở thành vật tế lễ.
Những người Kitô hữu thời kỳ đầu không tạo ra thần tính của Chúa Kitô để tôn vinh một anh hùng sa ngã. Họ tuyên bố điều đó bởi vì họ được đối diện với một Chúa Phục Sinh, Đấng đã chịu thương tích, rửa chân và tha thứ cho kẻ thù của Ngài. Trong mọi trường hợp khác, việc thần thánh hóa phục vụ tham vọng của con người. Chỉ trong Chúa Kitô, thần tính mới phục vụ sự cứu rỗi của con người.
5. Sự nhập thể cho thấy cách Đức Chúa Trời thể hiện quyền năng của Ngài.
Quyền lực của con người thường được thể hiện thông qua vũ lực, sự kiểm soát và khả năng ép buộc kết quả. Quyền uy được thể hiện bằng cách áp đặt ý chí, dập tắt sự phản đối và vượt qua sự kháng cự. Từ các đế chế đến các thể chế hiện đại, quyền lực được đo lường bằng mức độ thống trị mà một người có thể đạt được.
Sự hóa thân này hé lộ một loại sức mạnh hoàn toàn khác biệt.
Chúa không đến thế gian bằng sức mạnh áp đặt. Ngài không áp đảo kẻ thù bằng những cảnh tượng hào nhoáng hay đè bẹp sự kháng cự bằng sức mạnh tuyệt đối. Thay vào đó, Ngài đến trong sự yếu đuối. Ngài chấp nhận những giới hạn của xác thịt con người, sự dễ tổn thương của thời thơ ấu và những ràng buộc của cuộc sống thường nhật. Ngay từ đầu, sự Nhập Thể đã tuyên bố rằng quyền năng của Chúa không hề suy giảm bởi sự khiêm nhường — mà được thể hiện qua chính sự khiêm nhường đó.
Mẫu hình này tiếp tục xuyên suốt cuộc đời Chúa Giê-su. Ngài từ chối giành lấy quyền lực bằng vũ lực ( Ma-thi-ơ 4:8-10 ; Giăng 18:36 ). Ngài chống lại cám dỗ cai trị bằng sự thống trị. Ngài dẹp yên bão tố, chứ không phải quân đội ( Mác 4:39 ); chữa lành người bệnh, chứ không phải các hệ thống chính trị ( Ma-thi-ơ 8:16-17 ); đuổi quỷ, chứ không phải đối thủ ( Lu-ca 4:40-41 ). Ngay cả khi đối mặt với sự từ chối, phản bội và bạo lực, Ngài cũng không trả thù ( Ê-sai 53:7 ; 1 Phi-e-rơ 2:23 ). Quyền năng của Ngài được thực thi qua lẽ thật, lòng thương xót và tình yêu hy sinh ( Giăng 1:14 ; Ma-thi-ơ 12:20 ).
Điều này được thể hiện rõ nhất tại Thập tự giá. Điều tưởng chừng như là sự yếu đuối, thực chất lại là một hành động quyết định của quyền năng thiêng liêng. Kinh Thánh tuyên bố rằng Chúa Kitô đã chịu đóng đinh trong sự yếu đuối nhưng vẫn sống nhờ quyền năng của Đức Chúa Trời ( 2 Cô-rinh-tô 13:4 ). Sự nhập thể không dẫn đến một ngai vàng của quyền lực, mà dẫn đến một Thập tự giá gian khổ của sự hy sinh, và chính tại đó – ở một nơi rất bất ngờ – tội lỗi bị đánh bại, sự chết bị xóa bỏ, và sự cứu chuộc được bảo đảm mãi mãi.
Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn — Kinh Thánh cũng nói rõ rằng Đấng đến trong sự hiền lành sẽ trở lại trong vinh quang, thi hành sự phán xét và quyền năng trên muôn vật. Sự nhập thể không cho thấy điều gì Đức Chúa Trời không thể làm, mà cho thấy những nỗ lực đáng kinh ngạc mà Ngài đã sẵn sàng thực hiện để cứu chuộc chúng ta.
Điều này hé lộ một chân lý đi ngược lại mọi bản năng của con người: Chúa chiến thắng không phải bằng cách nghiền nát kẻ thù, mà bằng cách gánh chịu sức nặng và hình phạt của chính tội lỗi chúng. Ngài khải hoàn không phải bằng cách gây ra đau khổ, mà bằng cách hấp thụ nó.
Đây chính là lý do tại sao sự nhập thể lại quan trọng, không chỉ đối với những gì chúng ta tin về Đức Chúa Trời, mà còn đối với cách chúng ta hiểu về quyền năng, thẩm quyền và lòng trung tín. Bởi vì Đức Chúa Trời đến trong sự yếu đuối là Đức Chúa Trời sẽ được bày tỏ trong vinh quang, và mục đích của Ngài không bao giờ bị cản trở, mà chỉ được hoàn thành một cách kiên nhẫn.
6. Sự nhập thể cho thấy lòng trung thành của Thiên Chúa đối với những lời hứa của Ngài.
Sự nhập thể không phải là một sự ứng biến tôn giáo – mà nó đến trong tấm áo choàng của lời hứa. Ngay từ những trang đầu tiên của Kinh Thánh, Đức Chúa Trời đã nói về một Đấng Cứu Thế sắp đến, một người sẽ được sinh ra từ một trinh nữ, thuộc dòng dõi Abraham, xuất thân từ dòng dõi David, và đến vào thời điểm đã định. Lễ Giáng Sinh không phải là sự sáng tạo ra một câu chuyện mới; mà là sự hoàn thành của một câu chuyện rất xưa cũ.
Trong nhiều thế kỷ, dân Israel sống trong sự mong đợi. Các tiên tri đã nói về một đứa trẻ sẽ được sinh ra ở Bêlem ( Mi-cô-la 5:2 ), một vị vua sẽ đến một cách khiêm nhường và mang lại hòa bình ( Xa-cha-ri 9:9 ), và một người tôi tớ sẽ chịu khổ vì tội lỗi của người khác ( Ê-sai 53 ).
Điều này rất quan trọng bởi vì đức tin Kitô giáo không chỉ được duy trì bởi cảm xúc. Nó dựa trên niềm tin chắc chắn rằng Thiên Chúa hành động một cách trung tín trong thời gian thực, rằng những lời hứa của Ngài không phải là những lời hứa suông, và rằng mục đích cứu chuộc của Ngài tiến triển đều đặn — ngay cả khi sự hoàn thành dường như bị trì hoãn hoặc khó xảy ra. Sự nhập thể đảm bảo với chúng ta rằng những gì Thiên Chúa đã phán, Ngài sẽ thực hiện.
Do đó, Giáng Sinh không chỉ đơn thuần là một khoảnh khắc kỳ diệu; nó còn là dấu ấn của sự đáng tin cậy của Chúa. Trong sự giáng sinh của Chúa Kitô, Chúa đã bày tỏ lòng trung tín của Ngài trước toàn thế giới. Người quản lý chuồng gia súc đứng đó như một minh chứng thầm lặng rằng những lời hứa thiêng liêng không bị lãng quên, trì hoãn vô thời hạn, hay lặng lẽ bị bỏ rơi. Chúng được giữ trọn vẹn, kiên nhẫn, chính xác và được hoàn thành đầy đủ vào thời điểm Ngài đã định.
7. Sự nhập thể kêu gọi chúng ta sống một đời sống khiêm nhường, vâng phục, tin cậy và thờ phượng.
Sự nhập thể không chỉ đơn thuần là một chân lý để chiêm nghiệm hay một giáo lý tôn giáo để khẳng định; đó là một thực tại tác động đến cuộc sống của chúng ta. Nếu Con Thiên Chúa vĩnh hằng thực sự đã bước vào câu chuyện nhân loại — trở thành con người, gánh chịu những yếu đuối của chúng ta, chịu đau khổ vì tội lỗi của chúng ta, và sống lại trong chiến thắng từ cõi chết — thì sự thờ ơ không còn khả thi nữa. Sự nhập thể đòi hỏi, cũng như xứng đáng nhận được, một sự đáp lại.
Đấng đã hạ mình cứu chuộc chúng ta giờ đây kêu gọi chúng ta noi theo Ngài trong cuộc sống khiêm nhường, đức tin và vâng phục. Lễ Giáng Sinh không chỉ bày tỏ những gì Thiên Chúa đã làm; nó còn cho thấy lòng tin trung thành trông như thế nào khi coi trọng Chúa Kitô.
Sự vâng phục này không bắt nguồn từ nỗi sợ hãi hay sự ép buộc. Nó xuất phát từ niềm tin vào chính bản thân Đức Chúa Trời. Sự nhập thể đảm bảo với chúng ta rằng Đức Chúa Trời không xa cách, vô tâm hay không đáng tin cậy. Ngài đã bước vào hoàn cảnh của chúng ta, giữ lời hứa của Ngài qua nhiều thế kỷ, và hoàn thành sự cứu chuộc với cái giá vô cùng lớn lao đối với chính Ngài. Một Đức Chúa Trời như vậy hoàn toàn xứng đáng với lòng tin của chúng ta. Dựa vào Ngài không phải là ngây thơ; đó là điều hết sức hợp lý. Vâng lời Ngài không phải là gánh nặng; đó là điều thực sự xứng đáng.
Lễ Giáng Sinh không chỉ đơn thuần là một sự kiện để tưởng nhớ mỗi năm một lần. Đó là một chân lý định hình lại mọi thứ. Nếu Chúa đã khoác lên mình hình hài con người để cứu chuộc chúng ta, thì phản ứng đúng đắn không phải là sự ngưỡng mộ đơn thuần, mà là sự quy phục; không phải là tình cảm ủy mị, mà là lòng tin tưởng; không phải là sự thờ ơ, mà là sự tôn thờ.
Đức Chúa Trời, Đấng đến với chúng ta trong Chúa Giê-su Ki-tô, kêu gọi mỗi người chúng ta đáp lại, không chỉ bằng việc thừa nhận những lẽ thật này, mà còn bằng sự ăn năn, đức tin và sự tin cậy nơi Ngài.
Để lễ Giáng Sinh có được ý nghĩa trọn vẹn nhất, chúng ta phải sẵn lòng từ bỏ tội lỗi và đón nhận Chúa Kitô. Sự nhập thể của Chúa Kitô là việc Thiên Chúa kết hợp chính Ngài với nhân loại để chúng ta có thể biết Ngài cách cá nhân trong Chúa Giêsu Kitô.
Đây quả thực là điều kỳ diệu nhất mà lễ Giáng sinh mang lại.
Tác giả: Mục sư Mark H. Creech là Giám đốc điều hành của Liên đoàn Hành động Cơ đốc giáo Bắc Carolina, Inc. Trước khi đảm nhận vị trí này, ông đã làm mục sư trong hai mươi năm, phục vụ tại năm nhà thờ thuộc hệ phái Southern Baptist khác nhau ở Bắc Carolina và một nhà thờ thuộc hệ phái Independent Baptist ở phía bắc tiểu bang New York.




























