
SCHOOL BUS
Unit 1
I. Từ vựng về xe và bộ phận xe
- School Bus: Xe buýt trường học
- Stop Sign Arm: Cánh tay biển báo dừng (cánh đèn đỏ hình bát giác)
- Flashing Lights: Đèn nhấp nháy (trên xe buýt, báo hiệu dừng)
- Mirror: Gương chiếu hậu (side mirror, rearview mirror)
- Steering Wheel: Vô lăng
- Brake: Phanh (phanh chân, phanh tay)
- Accelerator: Chân ga
- Emergency Exit: Cửa thoát hiểm khẩn cấp
- First Aid Kit: Bộ sơ cứu
- Seatbelt: Dây an toàn
II. Từ vựng về học sinh & hành trình
- Rider/Student: Học sinh/Người đi xe
- Boarding: Lên xe
- Getting off: Xuống xe
- Pick-up/Drop-off: Đón/Trả (học sinh)
- Route: Tuyến đường
- Bus Stop: Điểm dừng xe buýt
- Bus Stop Sign: Biển báo điểm dừng xe buýt
- Field Trip: Chuyến đi dã ngoại
- Parent/Guardian: Phụ huynh/Người giám hộ
III. Từ vựng về giao thông & an toàn
- Traffic Light: Đèn giao thông
- Stop Sign: Biển báo Dừng
- Crosswalk/Zebra Crossing: Vạch sang đường (cho người đi bộ)
- Speed Limit: Giới hạn tốc độ
- Yield/Give Way: Nhường đường
- Slow Down: Đi chậm lại
- Caution/Warning: Thận trọng/Cảnh báo
- Roadworks: Công trình sửa đường
- Accident ahead: Tai nạn phía trước
- Traffic Jam: Tắc đường
IV. Các câu giao tiếp cơ bản
- “Please board the bus.” (Mời lên xe.)
- “Please find a seat and buckle up.” (Tìm chỗ ngồi và thắt dây an toàn.)
- “Are you all buckled up?” (Tất cả đã thắt dây an toàn chưa?)
- “I need to stop here.” (Tôi cần dừng ở đây.)
- “Please wait until the stop sign arm is in.” (Vui lòng chờ đến khi cánh tay biển báo dừng thu vào.)
- “Stay in your seat until the bus stops.” (Ngồi yên tại chỗ cho đến khi xe buýt dừng hẳn.)
- “Have a good day!” (Chúc một ngày tốt lành!)
- “I need to call dispatch.” (Tôi cần gọi điều phối viên.)
- “The bus is running late.” (Xe buýt đến trễ.)
V. Từ vựng về tình huống khẩn cấp
- Break down: Xe hỏng
- Emergency: Khẩn cấp
- Contact 911: Gọi 911 (số khẩn cấp ở Mỹ
Tài xế xe buýt ở Mỹ cần các câu giao tiếp cơ bản về an toàn, điểm dừng, và tương tác với học sinh như “Please keep your hands and head inside the bus,” “This is your stop, please get off safely,” hay “Are you feeling okay?” để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ, cùng các câu hỏi về địa chỉ và hướng đi khi cần. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh hữu ích chia theo tình huống:
1. Giao tiếp với học sinh (Safety & Directions)
- “Please sit down.” (Làm ơn ngồi xuống.)
- “Keep your hands and head inside the bus, please.” (Làm ơn giữ tay và đầu trong xe buýt.)
- “Wait until the bus comes to a complete stop.” (Đợi đến khi xe buýt dừng hẳn.)
- “Watch your step as you get off.” (Cẩn thận khi xuống xe.)
- “Is everyone buckled up?” (Mọi người đã thắt dây an toàn chưa?)
- “This is your stop, please get off the bus.” (Đây là điểm dừng của bạn, làm ơn xuống xe.)
- “Are you feeling okay?” (Bạn có ổn không?)
- “You need to wait for your parent/guardian.” (Bạn cần đợi phụ huynh/người giám hộ.)
2. Giao tiếp với phụ huynh/người giám hộ (Pick-up/Drop-off)
- “Hello, I’m [Tên của bạn], your child’s school bus driver.” (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], tài xế xe buýt của con bạn.)
- “Is [Tên học sinh] ready to get on?” (Bạn [Tên học sinh] đã sẵn sàng lên xe chưa?)
- “I’m dropping [Tên học sinh] off now.” (Bây giờ tôi đang đưa [Tên học sinh] xuống xe.)
- “Can you please confirm your name/address?” (Bạn có thể vui lòng xác nhận tên/địa chỉ của mình không?)
- “Have a great day!” (Chúc một ngày tốt lành!)
3. Khi có sự cố hoặc cần hỗ trợ
- “I need to pull over for a moment.” (Tôi cần dừng xe một chút.)
- “There’s a problem with the bus, we need to wait for another bus.” (Có vấn đề với xe buýt, chúng ta cần đợi xe khác.)
- “I can’t park here, there’s a ‘No Parking’ sign.” (Tôi không thể đỗ ở đây, có biển cấm đỗ xe.)
- “Please call the school office at [Số điện thoại].” (Vui lòng gọi văn phòng trường số [Số điện thoại].)
- “Where are you heading?” (Bạn đang đi đâu vậy? – Dùng khi chở nhầm người.)
- “Are we nearly there?” (Chúng ta sắp đến nơi chưa? – Học sinh hỏi.)
- “What’s the address?” (Địa chỉ là gì? – Dùng khi cần xác nhận địa điểm.)





























